Có 2 kết quả:
拜人为师 bài rén wéi shī ㄅㄞˋ ㄖㄣˊ ㄨㄟˊ ㄕ • 拜人為師 bài rén wéi shī ㄅㄞˋ ㄖㄣˊ ㄨㄟˊ ㄕ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to acknowledge as one's teacher
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to acknowledge as one's teacher
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh